Có 2 kết quả:
倒悬 dào xuán ㄉㄠˋ ㄒㄩㄢˊ • 倒懸 dào xuán ㄉㄠˋ ㄒㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to hang upside down
(2) fig. in dire straits
(2) fig. in dire straits
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to hang upside down
(2) fig. in dire straits
(2) fig. in dire straits
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0